[HSK1] 买东西 - Mua đồ A: 先生 xiān shēng , 你 nǐ 想 xiǎng 买 mǎi 什么 shén me ? B: 我 wǒ 很 hěn 渴 kě , 有 yǒu 喝 hē 的 de 东西 dōngxi 吗 ma ? A: 有 yǒu 。 我们 wǒ men 有 yǒu 水 shuǐ 、 茶 chá …
Khóa học giao tiếp sơ cấp 2 cùng thầy Đông Phong Chào các bạn, hiện nay trong tất cả các ngôn ngữ phổ biến thì tiếng Trung là loại tiếng rất phổ biến tại Châu Á. Và bạn đang muốn học tiếng Trung đ…
Khóa học giao tiếp sơ cấp 1 cùng thầy Đông Phong Chào các bạn, hiện nay trong tất cả các ngôn ngữ phổ biến thì tiếng Trung là loại tiếng rất phổ biến tại Châu Á. Và bạn đang muốn học tiếng Trung đ…
Khóa học phát âm cùng thầy Đông Phong Chào các bạn, hiện nay trong tất cả các ngôn ngữ phổ biến thì tiếng Trung là loại tiếng rất phổ biến tại Châu Á. Và bạn đang muốn học tiếng Trung đ…
[HSK1] 我的家人 - Gia đình tôi A: 王 Wáng 老师 lǎo shī , 好久不见 hǎo jiǔ bù jiàn ! B: 好久不见 hǎo jiǔ bù jiàn ! 你 nǐ 也 yě 来 lái 这 zhè 家 jiā 饭店 fàn diàn 吃 chī 饭 fàn ? A: 对 duì , 我 wǒ 和 h…