Liên kết bạn bè - cùng hợp tác cùng phát triển
Liên hệ ngay!
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG
Từ vựng tiếng trung chủ đề kỹ thuật
1. 工单 (gōng dān) – Công đơn 2. 产量 (chǎn liàng) – Sản lượng 3. 物料 (wù liào) – Vật liệu 4. 上料 (shàng liào) – Lên liệu 5. 下料 (xià liào) – Hạ liệu 6. 贴…
Từ vựng tiếng trung SMT
1. 工单 (gōng dān) – Công đơn 2. 产量 (chǎn liàng) – Sản lượng 3. 物料 (wù liào) – Vật liệu 4. 上料 (shàng liào) – Lên liệu 5. 下料 (xià liào) – Hạ liệu 6. 贴…
50 Câu hội thoại tiếng trung cho nhân viên kỹ thuật
🧰 A. Kiểm tra & bảo dưỡng máy móc 1. 机器出了问题。Jīqì chū le wèntí. – Máy bị trục trặc rồi. 2. 请马上维修。Qǐng mǎshàng wéixiū. – Làm ơn sửa ngay giúp. 3. …