TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

Từ vựng tiếng trung SMT

1. 工单 (gōng dān) – Công đơn 2. 产量 (chǎn liàng) – Sản lượng 3. 物料 (wù liào) – Vật liệu 4. 上料 (shàng liào) – Lên liệu 5. 下料 (xià liào) – Hạ liệu 6. 贴…