[Từ vựng tiếng Trung] Chủ đề mua bán 1. 采购 (c ǎ ig ò u) - Thu mua 2. 供应商 (gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp 3. 供应链 (gōngyìngliàn) - Chuỗi cung ứng 4. 采购订单 (c ǎ igòu dìngdān) - Đơ…
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Máy tính: Linh kiện | Phần mềm chia sẻ tới bạn đọc danh sách các từ vựng tiếng Trung về các linh kiện máy tính . Rất hữu ích với các bạn muốn mở rộng vốn từ cũng như giao tiếp hi…