[Từ vựng tiếng Trung] Chủ đề mua bán 1. 采购 (c ǎ ig ò u) - Thu mua 2. 供应商 (gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp 3. 供应链 (gōngyìngliàn) - Chuỗi cung ứng 4. 采购订单 (c ǎ igòu dìngdān) - Đơ…
[Ngữ pháp] Câu so sánh giống nhau trong tiếng Trung Câu so sánh trong tiếng Trung có 4 dạng, so sánh ngang bằng, so sánh giống nhau, so sánh hơn và so sánh kém. Hôm nay Tiếng Trung Thượng Hải sẽ cù…
[Ngữ pháp] Câu so sánh hơn chữ “比” Ngữ pháp về câu so sánh hơn chữ “比” và câu so sánh giống nhau luôn là nội dung quan trọng xuất hiện trong các kỳ thi HSK, HSKK…Vì vậy bạn nhất…