Trang chủTỪ VỰNG TIẾNG TRUNG [HSK1] 买东西 - Mua đồ Minh CRISTIANO tháng 1 04, 2023 0 A:先生xiān shēng,你nǐ想xiǎng买mǎi什么shén me?B:我wǒ很hěn渴kě,有yǒu喝hē的de东西dōngxi吗ma?A:有yǒu。我们wǒ men有yǒu水shuǐ、茶chá、牛奶niú nǎi、咖啡kā fēi、啤酒pí jiǔ,你nǐ想xiǎng喝hē什么shén me?B:我wǒ要yào一yī瓶píng啤酒pí jiǔ。A:好hǎo的de,还hái要yào什么shén me吗ma?B:我wǒ也yě买mǎi些xiē吃chī的de东西dōngxi吧ba。A:没méi问题wèn tí。我们wǒ men有yǒu米饭mǐ fàn、面条miàn tiáo,也yě有yǒu面包miàn bāo,你nǐ想xiǎng要yào哪nǎ个gè?B:一yī个gè面包miàn bāo。一共yī gòng多少duō shǎo钱qián?A:啤酒pí jiǔ三sān块kuài五wǔ,面包miàn bāo十shí块kuài,一共yī gòng十三shí sān块kuài五wǔ。B:好hǎo的de,给gěi你nǐ钱qián。A:这zhè是shì你nǐ买mǎi的de东西dōngxi,再见zài jiàn。B:再见zài jiàn。
Đăng nhận xét
MỘT SỐ LƯU Ý KHI BÌNH LUẬN
- Mọi bình luận sai nội quy sẽ bị xóa mà không cần báo trước (xem Nội quy)
- Bấm Thông báo cho tôi bên dưới khung bình luận để nhận thông báo khi admin trả lời
- Để bình luận kèm hình ảnh, bạn hãy vào trang Upload ảnh sau đó kéo thả để upload hình ảnh lên.
- Không spam trong khung bình luận, hạn chế viết tắt..