Minh CRISTIANO Blog: TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG
Hiển thị các bài đăng có nhãn TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

[HSK1] 买东西 - Mua đồ

A: 先生 xiān shēng , 你 nǐ 想 xiǎng 买 mǎi 什么 shén me ? B: 我 wǒ 很 hěn 渴 kě , 有 yǒu 喝 hē 的 de 东西 dōngxi…

[HSK1] 我的家人 - Gia đình tôi

A: 王 Wáng 老师 lǎo shī , 好久不见 hǎo jiǔ bù jiàn ! B: 好久不见 hǎo jiǔ bù jiàn ! 你 nǐ 也 yě 来 lái 这 zhè 家…

Tải thêm bài đăng Không tìm thấy kết quả nào