Bài đăng

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

1. Chất thải công nghiệp: 工业废物  gōngyè fèiwù 2. Nước thải công nghiệp: 工业污水  gōngyè wūshuǐ 3. Bụi công nghiệp: 工业粉尘  gōngyè fěnchén 4. Hóa chất dẫn đ…

CHUYỆN MAY MẮN TRONG TIẾNG TRUNG

1. 考上大学: /Kǎo shàng dàxué/: thi đỗ đại học 2. 考试合格: /Kǎoshì hégé/ : thi đỗ, thi qua môn 3. 考试拿高分:/Kǎoshì ná gāo fēn/ : thi được điểm cao 4. 考试排第一:/Kǎ…

HOẠT ĐỘNG YÊU THÍCH CỦA GIỚI TRẺ

1.自照 Zìzhào: Chụp ảnh tự sướng 2.吹牛 Chuīniú: Chém gió 3.爬山 páshān: Leo núi 4.野营 yěyíng: Cắm trại dã ngoại 5.徒步旅行 túbù lǚxíng: Du lịch bộ hành 6.唱卡拉ok…