1. 工单 (gōng dān) – Công đơn
2. 产量 (chǎn liàng) – Sản lượng3. 物料 (wù liào) – Vật liệu
4. 上料 (shàng liào) – Lên liệu
5. 下料 (xià liào) – Hạ liệu
6. 贴片 (tiē piàn) – Gắn chip
7. 印刷 (yìn shuā) – In (kem hàn)
8. 回流 (huí liú) – Hồi lưu
9. 波峰 (bō fēng) – Sóng hàn
10. 点胶 (diǎn jiāo) – Chấm keo
11. 烘烤 (hōng kǎo) – Sấy khô
12. 检查 (jiǎn chá) – Kiểm tra
13. 测试 (cè shì) – Kiểm tra, test
14. 品质 (pǐn zhì) – Chất lượng
15. 不良 (bù liáng) – Hàng lỗi
16. 合格 (hé gé) – Đạt yêu cầu
17. 修理 (xiū lǐ) – Sửa chữa
18. 重工 (chóng gōng) – Làm lại
19. 目检 (mù jiǎn) – Kiểm tra mắt
20. 电源 (diàn yuán) – Nguồn điện
21. 驱动 (qū dòng) – Driver, bộ điều khiển
22. 马达 (mǎ dá) – Động cơ
23. 感应 (gǎn yìng) – Cảm ứng
24. 信号 (xìn hào) – Tín hiệu
25. 速度 (sù dù) – Tốc độ
26. 位置 (wèi zhì) – Vị trí
27. 开机 (kāi jī) – Mở máy
28. 停机 (tíng jī) – Dừng máy
29. 报警 (bào jǐng) – Báo lỗi
30. 启动 (qǐ dòng) – Khởi động
31. 复位 (fù wèi) – Reset
32. 程序 (chéng xù) – Chương trình
33. 参数 (cān shù) – Thông số
34. 数据 (shù jù) – Dữ liệu
35. 校正 (jiào zhèng) – Hiệu chỉnh
36. 调整 (tiáo zhěng) – Điều chỉnh
37. 对位 (duì wèi) – Căn vị trí
38. 对焦 (duì jiāo) – Căn tiêu cự
39. 拍照 (pāi zhào) – Chụp ảnh
40. 光源 (guāng yuán) – Nguồn sáng
41. 镜头 (jìng tóu) – Ống kính
42. 轨道 (guǐ dào) – Đường ray
43. 输送 (shū sòng) – Truyền tải
44. 夹具 (jiā jù) – Đồ gá
45. 工具 (gōng jù) – Dụng cụ
46. 台面 (tái miàn) – Mặt bàn
47. 工位 (gōng wèi) – Vị trí làm việc
48. 作业 (zuò yè) – Tác nghiệp
49. 操作 (cāo zuò) – Thao tác
50. 运行 (yùn xíng) – Vận hành
51. 稳定 (wěn dìng) – Ổn định
52. 效率 (xiào lǜ) – Hiệu suất
53. 产能 (chǎn néng) – Năng suất
54. 人员 (rén yuán) – Nhân viên
55. 班长 (bān zhǎng) – Tổ trưởng
56. 主管 (zhǔ guǎn) – Quản lý
57. 设备 (shè bèi) – Thiết bị
58. 系统 (xì tǒng) – Hệ thống
59. 模式 (mó shì) – Chế độ
60. 模组 (mó zǔ) – Mô-đun
61. 电路 (diàn lù) – Mạch điện
62. 控制 (kòng zhì) – Điều khiển
63. 软件 (ruǎn jiàn) – Phần mềm
64. 硬件 (yìng jiàn) – Phần cứng
65. 维护 (wéi hù) – Bảo trì
66. 检修 (jiǎn xiū) – Kiểm tu
67. 停止 (tíng zhǐ) – Dừng lại
68. 启用 (qǐ yòng) – Kích hoạt
69. 故障 (gù zhàng) – Sự cố
70. 异常 (yì cháng) – Bất thường
71. 清洁 (qīng jié) – Làm sạch
72. 擦拭 (cā shì) – Lau chùi
