1. 再 (Zài) - "LẠI" trong TƯƠNG LAI
🔮 再 dùng cho hành động sẽ diễn ra lần nữa trong tương lai.
Đặc điểm:
- Hành động chưa xảy ra
- Mang sắc thái dự định, kế hoạch
- Thường đi với động từ
Ví dụ minh họa:
🌟 明天我再给你打电话。
(Míngtiān wǒ zài gěi nǐ dǎ diànhuà.)
Ngày mai tôi lại gọi điện cho bạn.
🌟 太好吃了,我想再吃一碗。
(Tài hǎo chī le, wǒ xiǎng zài chī yì wǎn.)
Ngon quá, tôi muốn ăn thêm một bát nữa.
2. 又 (Yòu) - "LẠI" trong QUÁ KHỨ
🔄 又 dùng cho hành động đã lặp lại trong quá khứ.
Đặc điểm:
- Hành động đã xảy ra
- Diễn tả sự lặp lại không mong muốn
- Thường mang tính than phiền
Ví dụ:
🌧️ 他又迟到了。
(Tā yòu chídào le.)
Anh ấy lại đến muộn rồi.
😫 你怎么又生气了?
(Nǐ zěnme yòu shēngqì le?)
Sao bạn lại giận nữa vậy?
💸 这个月他又没钱了。
(Zhège yuè tā yòu méi qián le.)
Tháng này anh ấy lại hết tiền rồi.
🎯 SO SÁNH TRỰC QUAN
Trường hợp 1:
✅ 我明天再来。
(Wǒ míngtiān zài lái.)
Ngày mai tôi sẽ đến lại. → 🎁 (Lịch sự, có kế hoạch)
❌ 我明天又来。 → (SAI, vì 又 không dùng cho tương lai)
Trường hợp 2:
✅ 你怎么又来了?
(Nǐ zěnme yòu lái le?)
Sao bạn lại đến nữa vậy? → 😠 (Ngạc nhiên, khó chịu)
❌ 你怎么再来了? → (SAI, vì đây là sự việc đã xảy ra)
💡 MẸO GHI NHỚ NHANH
🕒 Quy tắc thời gian:
再 = Tương lai 🡪 (mũi tên hướng tới trước)
又 = Quá khứ 🡨 (mũi tên hướng về sau)
😊 Quy tắc cảm xúc:
再 = Tích cực 👍 (chủ động)
又 = Tiêu cực 👎 (bị động)
🚀 TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT
🌟 又...又... - Diễn tả hai tính chất cùng lúc:
她又聪明又漂亮。
(Tā yòu cōngmíng yòu piàoliang.)
Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.
🌟 一而再,再而三 - Thành ngữ:
他一而再,再而三地犯错。
(Tā yī ér zài, zài ér sān de fàn cuò.)
Anh ấy phạm sai lầm hết lần này đến lần khác.
📌 KẾT LUẬN
Hãy nhớ:
再 = "Sẽ lại" - tương lai ✨
又 = "Lại nữa" - quá khứ 🔄
____________