[Từ vựng tiếng Trung] Chủ đề mua bán



1. 采购 (cǎigòu) - Thu mua

2. 供应商 (gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp

3. 供应链 (gōngyìngliàn) - Chuỗi cung ứng

4. 采购订单 (cǎigòu dìngdān) - Đơn đặt hàng

5. 采购计划 (cǎigòu jìhuà) - Kế hoạch thu mua

6. 采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) - Quản lý thu mua

7. 合同 (hétóng) - Hợp đồng

8. 询价 (xúnjià) - Yêu cầu báo giá

9. 报价 (bàojià) - Báo giá

10. 供应 (gōngyìng) - Cung cấp

11. 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) - Kiểm soát chất lượng

12. 物流 (wùliú) - Logistics

13. 库存 (kùcún) - Tồn kho

14. 交货期 (jiāohuòqī) - Thời gian giao hàng

15. 采购成本 (cǎigòu chéngběn) - Chi phí thu mua

16. 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) - Điều kiện thanh toán

17. 发票 (fāpiào) - Hóa đơn

18. 供货能力 (gōnghuò nénglì) - Năng lực cung ứng

19. 合格供应商 (hégé gōngyìngshāng) - Nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn

20. 紧急采购 (jǐnjí cǎigòu) - Thu mua khẩn cấp

21. 采购协议 (cǎigòu xiéyì) - Thỏa thuận thu mua

22. 合同谈判 (hétóng tánpàn) - Đàm phán hợp đồng

23. 采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) - Yêu cầu thu mua

24. 采购流程 (cǎigòu liúchéng) - Quy trình thu mua

25. 采购策略 (cǎigòu cèlüè) - Chiến lược thu mua

26. 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) - Đánh giá nhà cung cấp

27. 供应商选择 (gōngyìngshāng xuǎnzé) - Lựa chọn nhà cung cấp

28. 采购合同 (cǎigòu hétóng) - Hợp đồng thu mua

29. 采购政策 (cǎigòu zhèngcè) - Chính sách thu mua

30. 采购绩效 (cǎigòu jìxiào) - Hiệu suất thu mua

31. 采购流程优化 (cǎigòu liúchéng yōuhuà) - Tối ưu hóa quy trình thu mua

32. 长期合作 (chángqī hézuò) - Hợp tác lâu dài

33. 市场调研 (shìchǎng diàoyán) - Nghiên cứu thị trường

34. 供应商开发 (gōngyìngshāng kāifā) - Phát triển nhà cung cấp

35. 紧急订单 (jǐnjí dìngdān) - Đơn hàng khẩn cấp

36. 原材料 (yuán cáiliào) - Nguyên vật liệu

37. 备货 (bèihuò) - Dự trữ hàng hóa

38. 运输 (yùnshū) - Vận chuyển

39. 采购指标 (cǎigòu zhǐbiāo) - Chỉ tiêu thu mua

40. 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) - Ngân sách thu mua

41. 优惠 (yōuhuì) - Ưu đãi

42. 打折 (dǎzhé) - Giảm giá

43. 采购分析 (cǎigòu fēnxī) - Phân tích thu mua

44. 供应商合同 (gōngyìngshāng hétóng) - Hợp đồng nhà cung cấp

45. 到货验收 (dàohuò yànshōu) - Kiểm tra hàng đến

46. 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) - Tiêu chuẩn chất lượng

47. 仓储 (cāngchǔ) - Kho bãi

48. 供应商关系 (gōngyìngshāng guānxì) - Quan hệ nhà cung cấp

49. 采购主管 (cǎigòu zhǔguǎn) - Trưởng bộ phận thu mua

50. 供应商风险管理 (gōngyìngshāng fēngxiǎn guǎnlǐ) - Quản lý rủi ro nhà cung cấp

51. 交货方式 (jiāohuò fāngshì) - Phương thức giao hàng

52. 采购系统 (cǎigòu xìtǒng) - Hệ thống thu mua

53. 采购协议书 (cǎigòu xiéyì shū) - Văn bản thỏa thuận thu mua

54. 采购数量 (cǎigòu shùliàng) - Số lượng thu mua

55. 采购时间表 (cǎigòu shíjiān biǎo) - Lịch trình thu mua

56. 采购记录 (cǎigòu jìlù) - Hồ sơ thu mua

57. 采购部 (cǎigòu bù) - Bộ phận thu mua

58. 采购员 (cǎigòu yuán) - Nhân viên thu mua

59. 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) - Quản lý nhà cung cấp

60. 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) - Đảm bảo chất lượng

61. 合规性 (hégé xìng) - Tính tuân thủ

62. 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) - Kiểm tra nhà cung cấp

63. 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) - Phương thức thanh toán

64. 商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) - Điều khoản thương mại

65. 报关 (bàoguān) - Khai báo hải quan

66. 进口 (jìnkǒu) - Nhập khẩu

67. 出口 (chūkǒu) - Xuất khẩu

68. 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) - Bảo hiểm vận chuyển

69. 贸易术语 (màoyì shùyǔ) - Thuật ngữ thương mại

70. 贸易合同 (màoyì hétóng) - Hợp đồng thương mại

71. 供应商选择标准 (gōngyìngshāng xuǎnzé biāozhǔn) - Tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp

72. 采购报告 (cǎigòu bàogào) - Báo cáo thu mua

73. 招标 (zhāobiāo) - Đấu thầu

74. 投标 (tóubiāo) - Dự thầu

75. 供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) - Phản hồi nhà cung cấp

76. 采购合同管理 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ) - Quản lý hợp đồng thu mua

77. 国际采购 (guójì cǎigòu) - Thu mua quốc tế

78. 采购风险评估 (cǎigòu fēngxiǎn pínggū) - Đánh giá rủi ro thu mua

79. 采购谈判技巧 (cǎigòu tánpàn jìqiǎo) - Kỹ năng đàm phán thu mua

80. 采购绩效评估 (cǎigòu jìxiào pínggū) - Đánh giá hiệu suất thu mua

81. 环保采购 (huánbǎo cǎigòu) - Thu mua bền vững

82. 电子采购 (diànzǐ cǎigòu) - Thu mua điện tử

83. 大宗采购 (dàzōng cǎigòu) - Thu mua số lượng lớn

84. 供应商满意度 (gōngyìngshāng mǎnyìdù) - Mức độ hài lòng của nhà cung cấp

85. 供应商发展 (gōngyìngshāng fāzhǎn) - Phát triển nhà cung cấp

86. 采购项目 (cǎigòu xiàngmù) - Dự án thu mua

87. 供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) - Năng lực nhà cung cấp

88. 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) - Điều khoản hợp đồng

89. 运输计划 (yùnshū jìhuà) - Kế hoạch vận chuyển

90. 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) - Quy cách sản phẩm

91. 采购目录 (cǎigòu mùlù) - Danh mục thu mua

92. 供应商管理系统 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng) - Hệ thống quản lý nhà cung cấp

93. 供应商数据库 (gōngyìngshāng shùjùkù) - Cơ sở dữ liệu nhà cung cấp

94. 供应商资格审查 (gōngyìngshāng zīgé shěnchá) - Thẩm định tư cách nhà cung cấp

95. 采购执行 (cǎigòu zhíxíng) - Thực hiện thu mua

96. 采购分析报告 (cǎigòu fēnxī bàogào) - Báo cáo phân tích thu mua

97. 价格谈判 (jiàgé tánpàn) - Đàm phán giá cả

98. 采购合同签订 (cǎigòu hétóng qiāndìng) - Ký kết hợp đồng thu mua

99. 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) - Theo dõi hàng hóa

100. 供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) - Đánh giá nhà cung cấp

About the author

Minh CRISTIANO
Blog tổng hợp và chia sẻ những những kiến thức, tài liệu học tập mà mình sưu tầm được. Hi vọng sẽ có ích cho mọi người, rất mong mọi người ủng hộ. Các bạn muốn tham gia đóng góp bài viết trên trang, vui lòng liên hệ mình nhé. Xin cảm ơn!

Đăng nhận xét

MỘT SỐ LƯU Ý KHI BÌNH LUẬN
- Mọi bình luận sai nội quy sẽ bị xóa mà không cần báo trước (xem Nội quy)
- Bấm Thông báo cho tôi bên dưới khung bình luận để nhận thông báo khi admin trả lời
- Để bình luận kèm hình ảnh, bạn hãy vào trang Upload ảnh sau đó kéo thả để upload hình ảnh lên.
- Không spam trong khung bình luận, hạn chế viết tắt..