ĐẶC SẢN VIỆT NAM
ĐẶC SẢN VIỆT NAM 越南特产 Yuènán tèchǎn 1, 奥黛 Ào dài : áo dài 2, 西贡香水 Xīgòng xiāngshuǐ : nước hoa S…
ĐẶC SẢN VIỆT NAM 越南特产 Yuènán tèchǎn 1, 奥黛 Ào dài : áo dài 2, 西贡香水 Xīgòng xiāngshuǐ : nước hoa S…
1. Kết hôn: 结婚 jiéhūn 2. Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ: 指腹为婚 zhǐ fù wéi hūn 3. Tám chữ số mệnh (năm…
1. 洗碗 : Xǐ wǎn: Rửa bát 2. 洗衣服: Xǐ yīfú: Giặt quần áo 3. 晾衣服: Liàng yīfú: Phơi quần áo 4. 熨衣服: Yùn…
1. 客厅 (kètīng) : Phòng khách 2. 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa 3. 沙发 (shāfā) : Ghế Sofa 4…
1 Phỏng vấn xin việc 求职面试 Qiú zhí miàn shì 2 Tuyển dụng 招聘 zhāo pìn 3 Tuyển công nhân 招工 zhāo gōng…
1. Chất thải công nghiệp: 工业废物 gōngyè fèiwù 2. Nước thải công nghiệp: 工业污水 gōngyè wūshuǐ 3. Bụi c…
1. 考上大学: /Kǎo shàng dàxué/: thi đỗ đại học 2. 考试合格: /Kǎoshì hégé/ : thi đỗ, thi qua môn 3. 考试拿高分:/K…
1.自照 Zìzhào: Chụp ảnh tự sướng 2.吹牛 Chuīniú: Chém gió 3.爬山 páshān: Leo núi 4.野营 yěyíng: Cắm trại dã…
I. Câu chúc Tết bằng tiếng Trung ngắn gọn 1. Chúc mừng năm mới tiếng Trung là Xīnniánkuàilè! 新年快乐. …