Bạn muốn yêu cầu phần mềm, khóa học hay kiến thức gì hãy liên hệ ngay Hợp tác cùng phát triển nhé !

TỪ VỰNG DỤNG CỤ GIA ĐÌNH CẦN THIẾT




1. 客厅 (kètīng) : Phòng khách    

2. 空调 (kōngtiáo) : Máy điều hòa    

3. 沙发 (shāfā) : Ghế Sofa    

4. 冷气机 (lěngqìjī) : Máy lạnh    

5. 吸尘器 (xīchénqì) : Máy hút bụi    

6. 电视机 (diànshìjī) : TiviDVD    

7. 播放机DVD (bōfàngjī) : Đầu đĩa DVD    

8. 遥控器 (yáokòngqì) : Điều khiển từ xa    

9. 电话 (diànhuà) : Điện thoại    

10. 电风扇 (diànfēngshàn) : Quạt máy    

11. 电暖器 (diànnuǎnqì) : Hệ thống sưởi ấm    

12. 灯泡 (dēngpào) : Bóng đèn    

13. 茶桌 (cházhuō) : Bàn trà    

14. 吊灯 (diàodēng) : Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng    

15. 卧室 (wòshì) : Phòng ngủ    

16. 衣柜 (yīguì) : Tủ quần áo    

17. 床 (chuáng) : Giường    

18. 双人床 (shuāngrén chuáng) : Giường đôi    

19. 单人床 (dānrén chuáng) : Giường đơn    

20. 被子 (bèizi) : Chăn mền    

21. 毛毯 (máotǎn) : Chăn lông    

22. 床垫 (chuángdiàn) : Nệm    

23. 枕头 (zhěntóu) : Gối

24. 枕套 (zhěntào) : Bao gối    

25. 床灯 (chuángdēng) : Đèn giường    

26. 床单 (chuángdān) : Ga giường    

27. 镜子 (jìngzi) : Gương soi, kiếng    

28. 衣架 (yījià) : Móc treo quần áo    

29. 窗帘 (chuānglián) : Tấm màn che cửa sổ    

30. 梳妆台 (shūzhuāngtái) : Quầy trang điểm    

31. 卫生间 (wèishēngjiān) : phòng tắm    

32. 浴缸 (yùgāng) : Bồn tắm    

33. 脸盆 (liǎnpén) : Bồn rửa mặt    

34. 花洒 (huāsǎ) : Vòi sen    

35. 水龙头 (shuǐlóngtóu) : Vòi nước    

36. 马桶 (mǎtǒng) : Bồn cầu    

37. 排水口 (páishuǐkǒu) : Ống thoát nước    

38. 热 水 器 (rèshuǐqì) : Máy nước nóng    

39. 洗发乳 (xǐfàrǔ) : Dầu gội đầu    

40. 沐浴乳 (mùyùrǔ) : sữa dưỡng thể    

41. 洗面乳 (xǐmiànrǔ) : Sữa rửa mặt    

42. 卸妆油 (xièzhuāngyóu) : Nước tẩy trang    

43. 牙刷 (yáshuā) : Bàn chải đánh răng    

44. 香皂 (xiāngzào) : xà bông    

45. 牙膏 (yágāo) : Kem đánh răng    

46. 厨房 (chúfáng) : phòng bếp    

47. 餐桌 (cānzhuō) : Bàn ăn    

48. 椅子 (yǐzi) : Ghế    

49. 电饭锅 (diànfànguō) : Nồi cơm điện    

50. 冰箱 (bīngxiāng) : Tủ lạnh    

51. 饮水机 (yǐnshuǐjī) : Bình đựng nước    

52. 煤气炉 (méiqìlú) : Bếp ga    

53. 油烟机 (yóuyānjī) : Quạt thông gió    

54. 锅 (guō) : Nồi    

55. 平锅 (píngguō) : Chảo    

56. 水壶 (shuǐhú) : Ấm nước    

57. 菜板 (càibǎn) : Tấm thớt    

58. 菜刀 (càidāo) : Con dao    

59. 餐具 (cānjù) : Chén bát    

60. 盘子 (pánzi) : Cái mâm    

61. 碟子 (diézi) : Cái dĩa    

62. 筷子 (kuàizi) : Đũa    

63. 勺子 (sháozi) : Muỗng    

64. 茶壶 (cháhú) : Bình trà    

65. 餐具洗涤剂 (cānjù xǐdíjì) : Nước rửa chén    

66. 洗衣粉 (xǐyīfěn) : Bột giặt    

67. 抹布 (mòbù) : Khăn lau bàn    

68. 洗衣机 (xǐyījī) : Máy giặt    

69. 海绵 (hǎimián) : Miếng xốp rửa chén    

70. 书房 (shūfáng) : phòng sách    

71. 电脑 (diànnǎo) : Máy vi tính    

72. 台式电脑 (táishì diànnǎo) : Máy tính để bàn    

73. 打印机 (dǎyìnjī) : Máy in    

74. 插头 (chātóu) : Phích cắm điện    

75. 书桌 (shūzhuō) : Bàn học, bàn làm việc    

76. 书架 (shūjià) : Tủ sách    

77. 开关 (kāiguān) : Công tắc điện    

78. 插座    chāzuò) : Ổ cắm    

79. 台灯    táidēng) : Đèn bàn 

/-heart1/-strong/-heart:>:o:-((:-hNHỮNG CHUYỆN MAY MẮN


1. 考上大学: /Kǎo shàng dàxué/: thi đỗ đại học

2. 考试合格: /Kǎoshì hégé/ : thi đỗ, thi qua môn

3. 考试拿高分:/Kǎoshì ná gāo fēn/ : thi được điểm cao

4. 考试排第一:/Kǎoshì pái dì yī/ : thi đứng nhất, thi đứng đầu bảng

5. 得了奖学金:/Dé le jiǎngxuéjīn/ : giành được học bổng

6. 得到奖励:/ Dé dào jiǎnglì/:được thưởng

7. 工资到手:/ Gōngzī dào shǒu/: lương về tay

8. 能赚很多钱:/ Néng zhuàn hěn duō qián/ : kiếm được nhiều tiền

9. 发财:/ Fā cái/ : phát tài

10. 生意红火:/ Shēngyì hónghuǒ/ : làm ăn khấm khá, phát đạt 

11. 中奖:/ Zhòngjiǎng/ : trúng giải

12. 捡到钱:/ Jiǎn dào qián/ : nhặt được tiền

13. 自己暗恋的人也对自己有好感:/ Zìjǐ ànliàn de rén yě duì zìjǐ yǒu hǎogǎn/ : đứa mà mình yêu thầm cũng có thiện cảm với mình.

14. 女朋友答应你的求婚:/ Nǚ péngyou dāyìng nǐ de qiúhūn/ : cô người yêu đồng ý lời cầu hôn của bạn

15. 撩妹/泡妞成功:/ Liāo mèi/pàoniū chénggōng / : Tán gái thành công

16. 被人真心爱着:/ Bèi rén zhēnxīn àizhe/ : được người yêu mình thật lòng

17. 结婚,成家:/ Jiéhūn, chéngjiā/ : kết hôn, thành lập gia đình

18. 生孩子:/ Shēng háizi/ : sinh con

19. 生贵子/ Shēng guìzǐ/ : sinh quý tử (con trai ) , 生天金 / shēng tiān jīn/ : sinh thiên kim ( con gái )

20. 找到好工作:/ Zhǎodào hǎo gōngzuò/ : tìm được công việc tốt

21. 工作顺利:/ Gōngzuò shùnlì/ : công việc thuận lợi

22. 升职:/ Shēng zhí/ : thăng chức

23. 老板重用 :/ Lǎobǎn zhòngyòng/ : sếp trọng dụng

24. 同事爱护和关心:/ Tóngshì àihù hé guānxīn/ : đồng nghiệp quan tâm, yêu mến

25. 身体健康:/ Shēntǐ jiànkāng/ : cở thể khỏe mạnh

26. 嫁给土豪:/ Jià gěi tǔháo/: gả cho đại gia 

27. 家庭幸福:/ Jiātíng xìngfú/ : gia đình hạnh phúc

28. 老公疼爱:/ Lǎogōng téng'ài/ : chồng yêu thương

29. 娶到好妻子:/ Qǔ dào hǎo qīzi/ : cưới được người vợ tốt

30. 子女乖巧,懂事,孝顺:/ Zǐnǚ guāiqiǎo, dǒngshì, xiàoshùn/ : con cái ngoan ngoãn, hiểu chuyện, hiếu thuận.

31. 全家团圆:/ Quánjiā tuányuán/ : cả nhà đoàn viên

32. 轻松地过日子:/ Qīngsōng de guò rìzi/ : sống thoải mái, nhẹ nhõm

33. 享受生活:/ Xiǎngshòu shēnghuó/ : hưởng thụ cuộc sống

34. 自由自在:/ Zìyóu zìzài/ : tự do tự tại

35. 无忧无愁:/ Wú yōu wú chóu/ : không sầu lo

36. 做自己喜欢的事情:/ Zuò zìjǐ xǐhuān de shìqíng/ : làm việc mà mình thích

37. 人见人爱,花见花开:/ Rén jiàn rén ài, huā jiàn huā kāi/ : ngừơi gặp người yêu, hoa gặp hoa nở

38. 遇到知己:/ Yù dào zhījǐ/ : gặp được tri kỉ

39. 有人理解你的心思:/ Yǒurén lǐjiě nǐ de xīnsī/ : có người hiểu tâm tư, nỗi lòng của mình

40. 难过, 困难的时候有人陪在身边:/ Nánguò, kùnnán de shíhòu yǒu rén péi zài shēnbiān/:lúc buồn, khó khăn có người ở bên cạnh.


About the Author

Founder và CEO tại Minh CRISTIANO Blog. Tại đây, mình sẽ chia sẻ một số kiến thức học tập, các phần mềm liên quan & các thông báo quan trọng của blog.

Đăng nhận xét

MỘT SỐ LƯU Ý KHI BÌNH LUẬN
- Mọi bình luận sai nội quy sẽ bị xóa mà không cần báo trước (xem Nội quy)

- Bấm Thông báo cho tôi bên dưới khung bình luận để nhận thông báo khi admin trả lời

- Để bình luận kèm hình ảnh, bạn hãy vào trang Upload ảnh sau đó kéo thả để upload hình ảnh lên.

- Không spam trong khung bình luận, hạn chế viết tắt..
Cookie Consent
Chúng tôi cung cấp cookie trên trang web này để phân tích lưu lượng truy cập, ghi nhớ tùy chọn của bạn và tối ưu hóa trải nghiệm của bạn.
Xem chi tiết
Oops!
Có vẻ như đã xảy ra sự cố với kết nối internet của bạn. Vui lòng kết nối với internet và tiếp tục trải nghiệm của bạn.
AdBlock Detected!
Chúng tôi đã phát hiện ra rằng bạn đang sử dụng plugin chặn quảng cáo trong trình duyệt của mình.
Doanh thu chúng tôi kiếm được từ quảng cáo được sử dụng để quản lý blog này, chúng tôi yêu cầu bạn đưa blog của chúng tôi vào danh sách bỏ chặn trong plugin chặn quảng cáo của bạn.
Site is Blocked
Xin lỗi ! Blog này không khả dụng ở quốc gia của bạn.