ĐẶC SẢN VIỆT NAM
越南特产 Yuènán tèchǎn
1, 奥黛 Ào dài : áo dài
2, 西贡香水 Xīgòng xiāngshuǐ : nước hoa Sài Gòn
3, 手艺灯笼 Shǒuyì dēnglóng : đèn lồng thủ công
4, 木雕 Mùdiāo : gỗ khắc
5, 中原咖啡 Zhōngyuán kāfēi : cà phê Trung Nguyên
6, 磨漆画 Mó qī huà : tranh sơn mài
7, 牛角梳 Niújiǎo shū : lược sừng
8, 手工艺品 Shǒu gōngyìpǐn : đồ thủ công mỹ nghệ
9, 越南沉香 Yuènán chénxiāng : trầm hương Việt Nam
10, 邮票 Yóupiào : tem
11, 白虎膏 Báihǔ gāo : cao bạch hổ
12, 椰子糖 Yēzi táng : kẹo dừa
13, 综合果蔬干 zònghé guǒshū gàn : trái cây sấy
14, 魚露 Yú lù :nước mắm
15,绿豆糕 Lǜdòugāo : bánh đậu xanh
16, 滴漏咖啡 Dīlòu kāfēi : cà phê pha phin
17, PIA 榴莲饼 PIA liúlián bǐng : bánh pía
18, TIPO 早餐奶酪饼 TIPPO zǎocān nǎilào bǐng : Bánh trứng TIPPO
19, 腰果 Yāoguǒ : hạt điều
20, 佛灵油 fó líng yóu : Dầu Phật Linh
21, 花生糖 huāshēng táng : Kẹo lạc
22, 昋肠花生糖 guì cháng huāshēng táng : Kẹo dồi lạc
23, 越式千层糕 yuè shì qiān céng gāo : bánh da lợn
24,夫妻饼 fūqī bǐng : bánh phu thê
25, 越南煎饼 Yuènán jiān bǐng : bánh xèo
26, 越式酸肉 Yuè shì suān ròu : nem chua Việt Nam
27, 纪念品 Jìniànpǐn : đồ lưu niệm
28, 纪念品店 Jìniànpǐn diàn : của hàng bán đồ lưu niệm
29, 班兰糕 Bān lán gāo : bánh lá dứa
30, 越南炸虾饼 Yuènán zhà xiā bǐng : bánh phồng tôm Việt Nam
31, 东湖画 Dōnghú huà : tranh Đông Hồ
32,太阳洗发水 Tàiyáng xǐ fǎ shuǐ : dầu gội đầu Thái Dương
33, 扁米饼 Biǎn mǐ bǐng : bánh cốm